Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
1. Nội động từ trong tiếng Anh
Chỉ hành động nội tại
của đối tượng thực hiện nó, không cần tân ngữ trực tiếp đi theo, nếu có phải có
giới từ ở trước (...)
Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người nói hay người thực hiện nó.
Ví
dụ:
He walks. (Anh ấy
đi bộ).
à Anh ấy tự đi chứ không
phải do người/ vật khác tác động.
Birds fly. (Chim
bay).
à Con chim tự bay theo
bản năng chứ không do người/vật tác động.
- Nội động từ không cần tân ngữ trực tiếp đi theo. Nếu có thì phải có giới từ
đi trước và cụm này sẽ đóng vai trò là trạng ngữ chứ không phải tân ngữ trực
tiếp.
Ví dụ:
She walks in
the garden. (Cô ấy đi bộ trong vườn).
Birds fly in
the sky.(Chim bay trên bầu trời).
Các động từ luôn là
nội động từ
Faint(ngất )
Hesitate (do dự)
Lie (nối dối )
Occur (xãy ra )
Pause (dừng lại )
Rain (mưa )
Remain (còn lại )
Sleep (ngủ )
.....
I remain a book (sai)
I lie him (sai)
I lie (đúng )
2. Ngoại động từ trong tiếng Anh
Chỉ hành động tác động
trực tiếp lên người/vật, cần một đại (danh) từ để làm tân ngữ trực tiếp. Ngoại động từ luôn luôn lúc nào cũng phải có một
túc từ theo sau
Để cho dễ nhớ các bạn
có thể ghi nhớ là tha động từ là động từ mà lúc nào cũng phải "tha"
theo nó một túc từ. Vì thế mình luôn gọi ngoại động từ la "tha động
từ" để cho dễ nhớ.
I like it (tôi thích
nó)
=> Ta không thể
nói: I like (tôi thích ) rồi ngưng lại
Ví dụ: The cat killed the mouse. (Con mèo đã
giết con chuột).
- Ngoại động từ
luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một đại (danh) từ theo sau để hoàn thành
nghĩa của câu.
Ví dụ:
Đúng: The cat killed
the mouse. (Con mèo đã giết con chuột).
Sai: The cat killed.
- Danh từ theo sau ngoại động từ là tân
ngữ trực tiếp. (Trong ví dụ trên mouse là tân ngữ trực tiếp của killed).
Một số động từ luôn là ngoại động từ là
Allow (cho phép )
Blame (trách cứ ,đổ
lổi )
Enjoy (thích thú )
Have (có )
Like (thích)
Need (cần )
Name (đặt tên )
Prove (chứng tỏ )
Remind (nhắc nhỡ )
Rent (cho thuê )
Select (lựa chọn )
Wrap (bao bọc )
Rob (cướp )
Own (nợ )
Greet (chào )
......
ex:
I rent (sai)
I rent a car (đúng )
* Tân ngữ
Trước hết bạn phải tìm
ra động từ và tự đặt câu hỏi: ai ? cái gì? Nếu chữ nào đáp ứng được câu hỏi
trên thì chữ đó là túc từ.
Ví dụ:
- I buy a book.
Ta thấy động từ là mua
(buy), ta hỏi: mua cái gì ? => muaquyển sách (book); vậy quyển sách là tân
ngữ.
- I love you.
Tương tự ta hỏi: yêu
ai ? => yêu bạn, vậy bạn (you) là tânngữ.
- I sleep on this bed.
Ta hỏi: tôi ngủ ai ?
=> không thể được
Hỏi tiếp: ngủ cái gì ?
không thể trả lời là: tôi ngủ cái giườngđựoc => cái giường không phải là tân
ngữ.
Vậy câu này không có
tân ngữ mà cụm từ "on this bed"chỉ là cụm trạng từ chỉ nơi chốn thôi.
Một số động từ vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ
Sự phân chia giữa ngoại động từ và nội động từ chỉ
là tương đối. Một số động từ vừa có thể là nội động từ lại vừa có thể là ngoại
động từ, nghĩa của chúng có thể thay đổi.
Answer (trả lời )
Ask (hỏi )
Help (giúp đỡ )
Read (đọc )
Touch (sờ )
Wash (rửa )
Write (viết )
.....
ví dụ :
I read a book. (đúng )
I read .( cũng ...đúng
luôn )
Để chắc chắn về cách
sử dụng chúng bạn nên tra tự điển, nếu thấyghi là: v.t (chữ v là viết tắt của
chữ transitive) là ngoại động từ; còn ghi làv.i (chữ i là viết tắt chữ
intransitive) là nội động từ.
Ví dụ phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh
Ngoại động từ
|
Nội động từ
|
She opened the door. (Cô ấy mở cửa)
The driver stopped the bus. (Tài xế dừng xe buýt
lại).
He rings the bells. (Ông ấy rung chuông).
The boy broke the glass. (Cậu bé làm vỡ cốc).
He began his work at 8pm. (Anh ấy bắt đầu công
việc lúc 8h).
I lit the fire. (Tôi đốt lửa).
They grow flowers in the garden. (Họ trồng hoa
trong vườn).
Mary boiled the water for the tea. (Mary đun sôi
nước để pha trà).
|
The door opened. (Cửa mở).
The bus stopped. (Chiếc xe buýt dừng lại).
The bell rings. (Chuông reo).
The glass broke. (Cốc bị vỡ).
His lecture bagan at 8 pm. (Bài giảng của ông ta
bắt đầu lúc 8h tối).
The fire lit quickly. (Lửa cháy nhanh).
Flowers grow in their garden. (Hoa mọc ở trong
vườn).
Water boils at 100 degree. (Nước sôi ở 100 độ C).
|
- Mặt khác, nhiều nội động từ có thể có
tân ngữ láy (cognate object); đó là những tân ngữ có cùng hình thức với
động từ.
Ví dụ:
Mary laughed a
merry laugh. [to
laugh ↔ a laugh]
Mary nở một nụ cười vui vẻ.
The old man lived
a happy life. [to live ↔ a
life]
Ông lão đã hưởng một cuộc sống hạnh phúc.
The little boy slept
a sound sleep. [to sleep ↔ a sleep]
Chú bé ngủ một giấc ngủ ngon.
- Ngoài ra, một số ngoại động từ lại
được dùng như nội động từ, trong đó chủ từ không làm chủ hành động trong
câu.
Ví dụ:
The books sell well. (Sách bán chạy).
[Thay vì nói: They sell the books well].













0 nhận xét: