Love idioms Cực hay
1. Falling in love (Hồi mới biết yêu )
catch someone's eye: lọt vào "mắt xanh" của ai
to fancy someone (Anh-Mĩ): thích ai đó
to have a crush on someone: "cảm nắng" ai
to have a soft spot for someone: dễ dàng mềm lòng vì ai đó
to have the hots for someone: cảm thấy ai đó rất thu hút, quyến rũ
to go out with someone (Anh-Mĩ): hẹn hò với ai
to go steady: hẹn hò với ai
to fall for someone: phải lòng ai
to fall head over heels for someone: yêu say đắm ai đó
to be lovey-dovey: một cặp đôi khăng khít, gắn bó; một "cặp đôi hoàn hảo"
to have eyes only for: trong mắt anh/em chỉ có mình em/anh
to be the apple of someone's eye: được yêu thương bởi ai đó, thường được dùng cho người có quan hệ ruột thịt lớn tuổi hơn
to be smitten by someone: yêu ai
a love-nest : nơi chung sống của các cặp đôi
to be loved-up (Anh-Mĩ): cảm giác hạnh phúc và ấm áp của tình yêu
to be the love of someone's life: em/anh là tình yêu của đời anh/em
0 nhận xét: