Học tiếng Anh giao tiếp với phương pháp Effortless English giúp hàng triệu người nói tiếng Anh trôi chảy

Ad 468 X 60

Widgets

Giới từ Of và For


* OF
- ashamed of : xấu hổ về...
- afraid of : sợ. e ngại 
- ahead : trước
- aware of : nhận thức
- capable of : có khả năng
- confident of : tin tưởng
- fond of : thích 
- full of : đầy
- hopefull of : hi vọng
- proud of : tự hào
- jealous of : ghen tỵ
- quick of : nhanh

* FOR
- availble for sth : có sẵn (cái gj̀)
- difficult for: khó
- late for : trễ
- dangerous for : nguy hiểm
- famous for : nổj tiếng
- greedy for sth : tham lam
- suitable for : thích hợp

SHARE THIS POST   

  • Facebook
  • Twitter
  • Myspace
  • Google Buzz
  • Reddit
  • Stumnleupon
  • Delicious
  • Digg
  • Technorati

0 nhận xét: