Học tiếng Anh giao tiếp với phương pháp Effortless English giúp hàng triệu người nói tiếng Anh trôi chảy

Ad 468 X 60

Widgets

Tên các vật dụng trong nhà bếp


kitchen timer - đồng hồ để trong bếp
stove - bếp, lò nấu 
burner - phần làm nóng
oven - phần lò
refrigerator - tủ lạnh 
freezer - ngăn đá 
ice tray - khay đá
oven mitt- găng tay chống nóng (để nấu nướng)
toaster - lò nướng bánh
toast - bánh nướng
can opener - cái mở nắp đồ hộp
can- lon, đồ hộp
jar - vại, bình, lọ
mixer - máy trộn
blender -máy xay sinh tố
microwave oven- lò vi sóng
food processor -máy chế biến t hực phẩm
sink - bồn rửa bát
dishes - bát đĩa
paper towel- khăn giấy
sponge - bọt biển, xốp
dishwasher- máy rửa bát
coffee maker- máy pha cà phê
coffee grinder- máy nghiền cà phê

SHARE THIS POST   

  • Facebook
  • Twitter
  • Myspace
  • Google Buzz
  • Reddit
  • Stumnleupon
  • Delicious
  • Digg
  • Technorati

0 nhận xét: