Từ vựng về quần áo, giầy dép, mũ nón
1. lapel /lə.ˈpel/ - ve áo
2. blazer /ˈbleɪ.zəʳ/ - màu sặc sỡ khác thường (đồng phục)
3. button /ˈbʌtn/ - khuy áo
4. slacks /slæks/ - quần (loại ống trùng)
5. heel / hiːl/ - gót
6. sole /səʊl/ - đế giầy
7. shoelace /ˈʃuː.leɪs/ - dây giầy
8. sweatshirt /ˈswet.ʃɜːt/ - áo nỉ
9. wallet /ˈwɔː.lɪt/ - ví
0 nhận xét: